Gợi ý...
Nghĩa của "thai nhi"
- 36
- 36
-
☆ n ☆ たいじ - 「胎児」 ☆ Người mẹ thấy được sự chuyển động thai nhi.: 母親は胎児が動くのがわかる。 Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
☆ n |
☆ たいじ - 「胎児」 |
☆ Người mẹ thấy được sự chuyển động thai nhi.: 母親は胎児が動くのがわかる。 |
Nằm trong : Từ điển Việt Nhật