Nghĩa của "thai nhi"

  1.  胎儿 <母体内的幼体(通常指人的幼体, 兽医学上也指家畜等的幼体)。>
    36
  2.  胎兒 <母體內的幼體(通常指人的幼體, 獸醫學上也指家畜等的幼體)。>
    36
  3.  n
     たいじ - 「胎児」
     Người mẹ thấy được sự chuyển động thai nhi.母親は胎児が動くのがわかる。
    36